Examples of using Level in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hòa thì mình có thể đạt được nó ở level thấp hơn nhiều.'.
Đây là tất cả những gì Level hy vọng.
Đúng là ta có thể tạo ra phụ tá undead đạt đến level 90, tuy nhiên-“.
Nó không liên quan gì đến con số của level.
Tiếng Pháp A level.
Bạn cần bao nhiêu điểm kinh nghiệm XP để lên level Pokemon Go?
Hóa học A level.
Tiếng Tây Ban Nha A level.
Mặc dù vậy, những người sáng lập level.
Nó không liên quan gì đến con số của level.
Để làm được điều đó cần một level 4 trở lên.
nâng cấp khi tăng level.
Tôi thường hay để chuẩn là level 1.
Trong khi những người khác lên level và.
Nó không liên quan gì đến con số của level.
đảm bảo level đường chân trời.
Tớ gần lên level 5 rồi.
Lead Worm là quái vật có level hơn 300.
Có phải có hơn một phần tử block- level?