Examples of using Leverage in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Leverage browser caching có nghĩa là gì?() Điều này có nghĩa…?
Leverage browser caching có nghĩa là gì?() Điều này có nghĩa…?
Họ cũng cung cấp Leverage Trading được hỗ trợ bởi nền tảng Bitmex.
Xem Làm thế nào Leverage Nhanh chóng thể Wipe Out Tài khoản của bạn.
Sử dụng Margin=( Thị trường Trích cho các cặp* Rất nhiều)/ Leverage.
Tỷ phú Scott Price hiện là Phó giám đốc Global Leverage tại Walmart International.
Ông Scott Price hiện đang giữ chức vụ Phó chủ tịch Global Leverage tại Walmart International.
Mức độ“ gearing” hoặc“ leverage” cao là một đặc điểm của hợp đồng CFDs và FX.
Ông Scott Price hiện đang giữ chức vụ Phó chủ tịch Global Leverage tại Walmart International.
Leverage: Một quan sát với giá trị tột cùng( extreme) trong biến giải thích được gọi là một điểm có leverage cao.
Năm 2010, cô đóng vai một nhân vật thường xuyên trong phần 3 của bộ phim Leverage của TNT.
Mức độ“ gearing” hoặc“ leverage” cao là một đặc điểm của hợp đồng CFDs và FX.
The Mentalist, Leverage.
House, Leverage, ER, Cold Case,
SOG là công ty duy nhất có sử dụng công nghệ Compound leverage trong nhiều bộ dụng cụ đa năng của mình;
Rất nhiều trader chuyên nghiệp sử dụng phương pháp trade này vì lợi nhuận đạt được có thể rất lớn khi xét đến leverage.
Leverage: Để quản lý một lượng tiền lớn mà không dùng
SEN Leverage sử dụng SEN để tài trợ cho các khoản vay;
Leverage là một bộ phim truyền hình dài tập của Mỹ,
Trong ví dụ trên, nếu người trader này dùng một mức leverage chung là 10: