Examples of using Lew in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chính trong một phần bảy bộ phim" Dr. Kildare", Calling Dr. Kildare( 1939), đóng với Lew Ayres trong vai chính.
Nói chuyện với các bộ trưởng tài chính Âu châu qua điện thoại hôm thứ Ba, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Jack Lew nói sau đó rằng điều có lợi nhất cho tất cả các bên,
đóng góp nhiều trong bảng lịch sử thành tích thế giới như Jaroslav( vô địch Wimbledon 1954); Lew Hoad( vô địch Wimbledon, Úc- Pháp mở rộng 1956); Rod Laver( vô địch Wimbledon 1969);
với Barry Fanaro và Lew Gallo).
Bởi Alen LEW.
Rất tiếc, Lew.
Tuyệt lắm Lew.
Vậy hay quá, Lew.
Ông muốn gì, Lew?
Gặp anh sau nhé Lew.
Lew!- Chào mừng!
Đạo diễn: Lew Landers.
Lew để họ ở lại.
Nhanh lên! Lew! Cat!
Bạn tôi Lew mất năm 1995.
Nhịp sinh học của Jack Lew.
Lew Wasserman là người bạn tốt.
Ông muốn gì, Lew?
Bộ trưởng Tài chính Jacob Lew.
Nhanh lên! Lew! Cat!