Examples of using Libre in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhấp một ngụm Cuba Libre.
Đặt hàng một Cuba Libre!
Một Molson và một Cuba Libre.
Hình ảnh xung quanh La Libre.
Libre Office giờ tiến bộ nhỉ.
Libre Calc hoàn toàn là mã nguồn mở.
Prensa Libre( bằng tiếng Tây Ban Nha).
Hướng dẫn làm món cocktail: Cuba Libre.
À, mình nói Libre Writer thôi nhé.
Tôi có vé lucha libre vào Chủ Nhật tới!
Cháu gọi bộ sưu tập này là… Havana Libre.
Nhận 30 FS về" Nacho Libre" của iSoftBet.
Serenade được giới thiệu bởi Théâtre Libre vào năm 1887.
Cháu gọi bộ sưu tập này là… Havana Libre.
Trong lucha libre, nó được gọi là Pescado hay Plancha.
Thương mại như là một con đường đi đến Cuba Libre.
Trình nhu liệu văn phòng như Open Office hoặc Libre.
Tôi tình cờ làm ra một cốc Cuba Libre tuyệt vời.
Tôi sẽ không đi đến khi có Cuba Libre của mình.
( Nhớ lại Vive le Québec libre! ở trên)!