Examples of using Lightweight in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lightweight rèn Bánh xe.
Lightweight và Thời Trang.
Lightweight và Thời Trang.
Lightweight rèn Jeep bánh xe.
Lightweight rèn SUV bánh xe.
Tai nghe không dây Lightweight.
Lightweight, dễ dàng để thực hiện.
Waders cá PVC với đế Lightweight PVC.
Lúc đó Conor đang thi đấu tại Lightweight.”.
Mặt trận cuối xi lanh thủy lực- Lightweight loạt.
Một Thread cũng có thể coi là một lightweight process.
Lightweight: Container tận dụng
Một Thread cũng có thể coi là một lightweight process.
Lightweight: container tận dụng
Lightweight Asia 2019 bao trùm thời đại vật liệu nhẹ.
Tên Buzz Lightweight ngốc không giúp được gì cho cậu đâu.
Tích hợp Module Mega Menu với công cụ Lightweight Megamenu Editor.
Tên Buzz Lightweight ngớ ngẩn không giúp gì được cậu đâu.
Lightweight với ít hơn 60g,
Bánh xe lớn Lightweight chó cho thấy xe đẩy, trên….