Examples of using Linden in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong đó có cộng đồng doanh nghiệp”, ông Jacco Van der Linden- Tổng Giám đốc Điều hành HEINEKEN Việt Nam khẳng định.
Vùng 2; Linden, Upper Demerara,
Sau hai lần ra mắt thành công phân khu Linden và Tilia Residences trong năm 2016
đồng đô la Linden, thứ mà có thể được chuyển đổi sang đô la Mỹ tại một số sàn giao dịch trực tuyến Linden Dollar.
Tại Berlin, những cuộc đụng độ chính xảy ra dọc theo Unter den Linden( giữa Brandenburger Tor
Ảnh: John Linden.
Ảnh: andy linden.
Đạo diễn: Jamie Linden.
Vị trí của Linden.
Số 5100 đường Linden.
Linden,” tôi nói.
Linden thành lập Oumph!
Các khách sạn ở Linden Hill.
Khách sạn tốt nhất ở Linden.
Bác sĩ Linden đã khám xong.
Tôi yêu hai hàng cây Linden.
Rachel McAdams cùng bạn trai Jamie Linden.
Hal Linden, diễn viên người Mỹ.
Tác giả kịch bản: Jamie Linden.
Viết bởi Magnus Linden và David Whetham.