Examples of using Linking in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kết hợp công nghệ dệt kim Wholegarment tiên phong của Shima Seiki cho phép một sản phẩm may mặc được sản xuất ở dạng toàn thể mà không cần đến quá trình may hoặc linking sau đó, cùng với hệ thống thiết kế SDS- ONE APEX3 3D đạt tính linh hoạt làm thay đổi cuộc chơi mang tính cách mạng trong chuỗi cung cấp hàng dệt kim để hỗ trợ các xu hướng này.
Kết hợp công nghệ dệt kim Wholegarment tiên phong của Shima Seiki cho phép một sản phẩm may mặc được sản xuất ở dạng toàn thể mà không cần đến quá trình may hoặc linking sau đó, cùng với hệ thống thiết kế SDS- ONE APEX3 3D đạt tính linh hoạt làm thay đổi cuộc chơi mang tính cách mạng trong chuỗi cung cấp hàng dệt kim để hỗ trợ các xu hướng này.
Internal linking là tốt.
Cách dùng Linking Verbs.
Thế nào là dynamic linking?
Deep linking là gì?
Linking verbs là gì?
MÁY: Bấm máy Linking.
Khái niệm linking verb.
Inbound linking là rất quan trọng.
Xử lý Deep linking.
Linking Words về Kết luận.
Sử dụng linking words hợp lý.
Linking Words về Sự đối lập.
Tại sao phải sử dụng deep linking?
Phân biệt Action verbs và Linking verbs.
Phân biệt Action verbs và Linking verbs.
Tại sao phải sử dụng deep linking?
Để thấy được cách sử dụng linking words.
Tại sao phải sử dụng deep linking?