Examples of using Loa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bật loa ngoài và để ở chế độ chờ.
Bật loa đi để ta đều nghe được.
Bật loa ngoài lên.
Bật loa ngoài vào.
Để lên loa đi. Xin chào?
Bật loa lên. Trong kho.
Bật loa ngoài lên.
Tôi sẽ bật loa và anh có thể hỏi cô ấy?
Cho cuộc thoại lên loa đi nào.- Xin chào.
Bật loa lên đi.- Cuối cùng.
Loa đang bật.
Bật loa ngoài lên.
Đây là loại loa đặc biệt dùng để kiểm tra âm thanh.
Tôi nghe loa và trở thành chết lặng.
Nên nhớ rằng các transistor bật cấp nguồn DC trực tiếp ra loa.
sẽ thổi loa;
Sản phẩm đầu tiên của Polycom ra thị trường là loa hội nghị âm thanh.
sẽ thổi loa;
HD audio trên cả tay nghe và loa.
Mẫu điện thoại Meizu Zero không có bất kỳ một lỗ nào, kể cả loa.