Examples of using Loo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thư ký GMAC Ken Loo cho biết khoảng 1.000 nhà máy sản xuất hàng may mặc
họ muốn tiếp tục làm việc nữa không”, ông Loo nói và thêm rằng họ chưa bị sa thải chính thức,
Sau khi đọc một bài báo về iLoo, Andrew Cubitt, nhà sáng chế của một sản phẩm có tên tương tự là i- Loo, viết thư gửi cho The Inquirer trong đó cho rằng iLoo" nghe thật sự rất giống… có vẻ như những con người thông minh ở Microsoft đã biết được ý tưởng này và họ còn gọi nó là i- Loo, y hệt như sản phẩm của tôi!".
Loo vào đây.
Ảnh chụp bởi Tai Sing Loo.
Tôi là Mei Loo.
Vẽ bởi Louis Michel Van Loo.
Ảnh chụp bởi Tai Sing Loo.
Ảnh chụp bởi Tai Sing Loo.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Không! Loo ten tant!
Woo Loo hay bùa mê?
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Vẽ bởi Louis Michel Van Loo.
Khách sạn tốt nhất tại Loo, Nga.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Nguồn ảnh: Wilson Loo Kok Wee.
Lời bài hát: Too Ra Loo Ra Loo Ral.
Andrew Loo.
Lời bài hát: Here We Go Luby Loo.