Examples of using Loop in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thay vào đó, bạn sẽ sử dụng một thứ gọi là Loop- một chiếc nhẫn lớn, cồng kềnh với một cần joystick nhỏ xíu trên đó.
Nằm ở rìa phía bắc của Loop, trung tâm thành phố này Chicago, IL khách sạn
Công ty đồng thời cho ra mắt ứng dụng Loop để xem thông báo VR,
SonUmbra được Loop. PH thiết kế như là một hệ thống tương tác năng lượng mặt trời độc đáo theo dạng cây phát sáng.
Lập trình viên của chúng tôi cuối cùng có nguồn gốc một loop lỗ trên PayPal và chúng tôi tìm thấy một cách để hack để thêm tiền.
đó là phía tây của Loop.
cơ sở Loop và Lincoln Park,
Khi ta không biết chắc là execution sẽ đi qua loop bao nhiêu lần thì tốt nhất là.
n trong quá trình thực thi loop.
Trò chơi đã kết thúc nhưng bây giờ tôi đang ở một trình độ mới Watch how I step on the track without a loop pedal.
Trong một số trường hợp, dùng Cells sẽ hữu ich khi bạn muốn chạy vòng lặp loop qua các Ranges.
Và cuối cùng nhưng không phải là kết thúc, thiết bị bên tay phải cho phép tôi… làm tiếng( loop loop loop) từ giọng mình.
Don' t make functions within a loop.
South Loop, Christian Contreas từ Trường Anh Warsaw
Các xa lộ được gọi là Business Loop và Business Spur chủ yếu đi qua phạm vi giới hạn của một thành phố
Về phía tây của Loop, được xây dựng trên phần còn lại của Little Italy
Mã truyền chủ yếu bao gồm các hoạt động cơ bản của CPU như các busy loop, không để lộ các hành vi độc hại, giúp nó có thể lẩn tránh tốt các công cụ phân tích tự động".
vải Việt Nam tại Việt Nam năm 2019 LOVETEX Hook và Loop Hội chợ phụ kiện may mặc
Splice Sounds cung cấp hàng triệu one- shot, loop và preset chất lượng cao, miễn phí,
có một số mẫu như Apple Watch Series 2 38mm với Thép không gỉ và Vòng đai Milanese Loop bán với giá 539 USD,