Examples of using Loops in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các túi được thiết kế với hai LOOPS có thể chứa đến 1- 2 tấn. Loại cần cẩu
Sử dụng Loops.
Đôi Loops Tie dây.
Apple Loops là gì?
Hơn 1.500 sounds và loops mới.
Hai cặp Loops( 4 vòng).
Hơn 1.500 sounds và loops mới.
Cao& ngắn Loops Đan khăn.
chéo góc loops.
Ăn sáng" là Fruit Loops.
Do… While Loops có quan hệ với While Loops: .
For Loops rất giống với While.
Đây là cách EIGRP chống loops.
Thêm hơn 2.600 mới Apple Loops và âm thanh.
Do… While Loops( Thực hiện chu kì thời gian).
Lệnh Loops có thể thực hiện một khối mã nhiều lần.
Có công nghệ Acid Loops và nó cung cấp hơn 3000 vòng.
Nhạc chủ đề của Anthill là của Alex Gray cho Melody Loops.
Phím trình diễn đa chức năng cho Cues, Loops, Slicer và Rolls.
Nhiều hình tĩnh hoặc short cine loops được ghi lại để xem lại về sau.