Examples of using Loren in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bà Loren B. Legarda,
chỉ là kéo dài số năm sử dụng hơn trước”, nhà phân tích Loren Loverde của IDC cho biết.
Sophia Loren và Paul Newman.[ 3][ 4].
các vũ khí dẫn đường chính xác"- Loren Thompson, một nhà phân tích về quốc phòng tại Học viện Lexington nói.
Loren Laine( Đại học Nam California Keck School of Medicine,
Nhà phân tích Loren Thompson hôm 4/ 3 nhận định, trong những năm gần đây, Đức đã dành 1,1% GDP
phát ngôn hải quân, Trung úy Terry Loren đã tuyên bố với Scout Warrior.
Sĩ quan Loren.
Một Sophia Loren trẻ?
Một Sophia Loren trẻ.
Nữ diễn viên Sophia Loren.
Một Sophia Loren trẻ.
Diễn viên Sophia Loren.
Người thắng giải là Sophia Loren.
Nguồn ảnh: Loren Elliott.
Giai thoại về Sophia Loren.
Loren Eiseley từng nói.
Vâng, Sĩ quan Loren đây.
Sophia Loren tại Cannes năm 1953.
Tôi là Sĩ quan Loren.