Examples of using Lorna in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
MộT BUổI TốI ĐầU NĂM 2001, trong căn phòng phía trước tối tăm của căn nhà của chúng tôi ở Bắc London( nơi chúng tôi còn sống), Lorna và tôi bắt đầu xem băng từ VHS chất lượng hợp lý,
Vào năm 2005, Aponte đã được lên kế hoạch để xuất hiện tại một lễ hội ở Bilbao có tên Zorrozaurre, nhưng thay vì cô, công ty thu âm đã gửi một trong những ca sĩ ủng hộ của cô tuyên bố rằng Lorna đã quyết định nghỉ phép vì các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Nam Phi tại Louis và Lorna Sakalovsky, cả hai đều là nghệ sĩ.[ 2][ 3][ 4][ 5]
Lorna Wing, tác giả của cuốn sách" Bệnh tự kỷ ở trẻ em
Không những có lượng fan khủng với hơn 296.000 người theo dõi trên Instagram, Lorna Andrews còn xây dựng thành công trang blog“ Lorna Luxe” từ năm 2014, nơi chia sẻ
bạn gái của tôi, Lorna,( hôm nay là vợ tôi)
bạn gái của tôi, Lorna,( hôm nay là vợ tôi)
bạn gái tôi, Lorna( vợ tôi bây giờ),
bạn gái tôi, Lorna( vợ tôi bây giờ),
Chào Lorna.
Anh và Lorna.
Cả Lorna nữa.
Cô Lorna Bow.
Nicky và Lorna.
Và Lorna Price.
Chào, Lorna.
Cô Lorna Bow!
Martin và Lorna.
Rất tệ, Lorna.
Này, Lorna.