Examples of using Loved in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bản nhạc hôm nay" Someone you loved".
Người hâm mộ lựa chọn: He loved her first.
Tớ rất thích bài hát này:“ Because you loved me”( Celine Dion).
Chơi trên máy tính PC< Loved it!
Khuyết điểm: We loved everything.
Cho đến khi cơn bão. She loved dinosaurs.
Cho đến khi cơn bão. She loved dinosaurs.
Kể Từ Khi Chúng Ta Yêu Nhau- Ever Since We Loved.
Ngược lại, Lewis Capaldi mới là người tiếp tục giữ No. 1 cho Someone you loved sau khi bị Lose you to love me của Selena Gomez" đá văng" vào tuần rồi.
Bộ phim là phần tiếp theo của To All the Boys I Loved Before( 2018), và phần thứ hai trong loạt phim To All the Boys.
To All the Boys I Loved Before là bộ phim có sự tham gia của Lana Condor, Noah Centineo và Janel Parrish.
Loved by Guests” là giải thưởng hàng năm dựa trên các đánh giá
Someone You Loved” là một bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Scotland Lewis Capaldi.
When She Loved Me" từ Câu chuyện đồ chơi 2- Nhạc
Someone You Loved” là một bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Scotland Lewis Capaldi.
Because You Loved Me" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Canada Celine Dion nằm trong album phòng thu tiếng Anh thứ tư của cô, Falling into You( 1996).
Lời bài hát When She Loved Me( From' Toy Story 2') Chưa có lời bài hát!
Someone You Loved” là một bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Scotland Lewis Capaldi.
Đội ngũ đằng sau To All the Boys I' ve Loved Before đây đã giải quyết bản sao phiêu lưu YA của Lauren Oliver.
Hiện chưa có lời bài hát nào cho Because You Loved Me( Theme From" Up Close& Personal") do ca sĩ Celine Dion trình bày.