Examples of using Lucidum in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bào tử là hạt của Ganoderma Lucidum.
Tiêu thụ Ganoderma lucidum giúp.
Lucidum đặc biệt quan tâm vì….
Lucidum là một trong những nhóm thành phần hữu hiệu của G. lucidum.
Ganoderma lucidum có phạm vi ứng dụng rất rộng.
Chăm sóc sức khỏe ganoderma lucidum polysaccharide bột viên nang.
Nguyên liệu bổ sung ganoderma lucidum nấm đỏ.
Ganoderma lucidum có phạm vi ứng dụng rất rộng.
Người Trung quốc gọi nấm Ganoderma Lucidum là Ling Zhi.
Ganoderma lucidum là kho báu của y học Trung Quốc.
Hexoplon lucidum là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.
Lucidum polysaccharides chiết xuất từ G. lucidum là một trong những nhóm thành phần hữu hiệu của G. lucidum. .
Stratum lucidum: Một lớp tế bào chết mỏng, dẹt.
Nghiên cứu của các hoạt động chống viêm của Ganoderma lucidum.
Một số tác dụng cụ thể của Ganoderma lucidum như sau.
Lợi ích của ganoderma lucidum trà reishi gano trà giá trực tuyến.
Sự khác biệt giữa ganoderma lucidum bào tử bột và ganoderma lucidum đậu quả cơ thể?
Ganoderma lucidum- Còn được gọi là Reishi hoặc Linh Chi.
Nấm chiết xuất trái cây cơ thể Phần hữu cơ Ganoderma lucidum.
Tu luyện ganoderma lucidum là một quá trình dài, phức tạp.