LUFTHANSA in English translation

lufthansa
hãng hàng không lufthansa
hãng
airline
hãng hàng không
hãng
bay
không
hãng máy bay
emirates

Examples of using Lufthansa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tập đoàn Lufthansa.
thus part of the Lufthansa Group.
Chúng tôi chuẩn bị và nộp yêu cầu trong tên của bạn bằng cách đại diện cho bạn trước Lufthansa.
We prepare and file the claim in your name by representing you in front of the airline.
Ba tên còn sống bị bắt giữ, nhưng sau này đã được Tây Đức thả ra sau khi tháng Chín Đen cướp một chiếc máy bay chở khách của Lufthansa.
The three surviving assassins were captured, but later released by West Germany following the hijacking by Black September of a Lufthansa Flight 181 airliner.
Ba tên còn sống bị bắt giữ, nhưng sau này đã được Tây Đức thả ra sau khi tháng Chín Đen cướp một chiếc máy bay chở khách của Lufthansa.
The three surviving terrorists were captured, but RELEASED shortly after by West Germany following the Black September hijacking of a Lufthansa airliner.
Ba tên còn sống bị bắt giữ, nhưng sau này đã được Tây Đức thả ra sau khi tháng Chín Đen cướp một chiếc máy bay chở khách của Lufthansa.
The three surviving terrorists were captured but had to be released later in West Germany following the hijacking by Black September of a Lufthansa airliner.
Cả ngày hôm đấy tôi cứ nghĩ mấy gã trên trực thăng… là cảnh sát địa phương, đánh hơi được vụ Lufthansa.
All day I thought the guys in the helicopter… were local cops busting my balls over Lufthansa.
Đây là những gã mà Jimmy gọi tới để làm vụ… trộm lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ: vụ Lufthansa.
The biggest heist in American history: the Lufthansa heist. These are the guys that Jimmy put together for what turned out to be.
Cả ngày tôi nghĩ rằng mấy gã trên trực thăng… là cảnh sát địa phương theo dấu vụ Lufthansa.
Were local cops busting my balls over Lufthansa. All day I thought the guys in the helicopter.
Delta của Mỹ, Lufthansa của Đức, Argentine Airlines,
Germany's Lufthansa, Argentine Airlines,
Cathay Pacific Airways và Lufthansa cung cấp dịch vụ tương tự”, ông Hà nói.
Cathay Pacific Airways and Lufthansa providing similar services,” Ha said.
một trung tâm cho các chuyến bay nội địa trên Lufthansa và Air Berlin.
United, LOT, etc.) and a hub for domestic flights on Lufthansa and Air Berlin.
nơi Lufthansa đang hoạt động.
where the airline was already in operation.
Brussels Airlines, hãng hàng không lớn nhất của Bỉ, có 45% sở hữu Lufthansa, đã ước tính việc đóng cửa sân bay Zaventem gây thiệt hại cho hãng đến 5 triệu EUR mỗi ngày.
Brussels Airlines, Belgium's largest carrier and 45 percent owned by Lufthansa, has estimated the closure of its Brussels hub is costing it 5 million euros per day.
Một hành khách trên một chuyến bay Lufthansa từ Đức tới New York đã đăng trên Youtube một video ghi lại cảnh tượng một đứa trẻ la hét, leo lên ghế và chạy qua các lối đi.
A passenger on a Lufthansa flight from Germany to New Jersey in August posted a YouTube video of a child screaming, climbing on a seat, and running through the aisles.
Nếu làm như vậy, hãy chắc chắn để đặt cuộc hành trình xe lửa như một Lufthansa nối chuyến bay( tức là trước cùng với các chuyến bay), nếu không bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho một kết nối bị mất.
If doing so, be sure to book the train journey like a Lufthansa connecting flight(ie in advance together with the flight), otherwise you will be responsible for a missed connection.
Một phi công Lufthansa nhận lương trung bình 180.000 euro( 190.000 USD)/ năm,
A pilot at Lufthansa earns on average 180,000 euros($190,000) a year before tax,
một nối liền chuyến bay Lufthansa( tức là trước cùng với các chuyến bay),
be sure to book the train journey like a Lufthansa connecting flight(i.e. in advance together with the flight); otherwise,
Nếu làm như vậy, hãy chắc chắn để đặt cuộc hành trình xe lửa như một Lufthansa nối chuyến bay( tức là trước cùng với các chuyến bay), nếu không bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho một kết nối bị mất.
If doing so, be sure to book the train journey like a Lufthansa connecting flight(i.e. in advance together with the flight); otherwise, you are regarded responsible for a missed connection.
Xe buýt đưa đón Lufthansa từ Frankfurt đến Strasbourg là lựa chọn ưa thích thứ hai để đi từ Strasbourg đến sân bay Frankfurt hoặc trở lại, đặc biệt là khi bay từ Frankfurt.
The Lufthansa shuttle bus from Frankfurt to Strasbourg is the second preferred option to travel from Strasbourg to Frankfurt airport or back, especially when flying from Frankfurt.
Với giá 48 €, xe buýt Lufthansa từ Strasbourg đến Frankfurt là một giải pháp tuyệt vời,
At 48€, the Lufthansa bus from Strasbourg to Frankfurt is a great solution,
Results: 810, Time: 0.0319

Top dictionary queries

Vietnamese - English