MẬT VỤ in English translation

secret service
mật vụ
dịch vụ bí mật
dịch vụ mật vụ
secret agent
điệp viên bí mật
mật vụ
đặc vụ bí mật
đại lý bí mật
nhân viên bí mật
đặc vụ ngầm
nhân viên mật vụ
security service
dịch vụ an ninh
dịch vụ bảo mật
dịch vụ bảo
mật vụ
dịch vụ ATTT
mật vụ an ninh
secret police
cảnh sát mật
cảnh sát bí mật
mật vụ
cảnh sát chìm
cảnh sát ngầm
an mật
gestapo
mật vụ gestapo
gestapo của đức quốc xã
undercover agents
điệp viên bí mật
đại lý bí mật
nhân viên bí mật
đặc vụ bí mật
đặc vụ ngầm
secret services
mật vụ
dịch vụ bí mật
dịch vụ mật vụ
secret agents
điệp viên bí mật
mật vụ
đặc vụ bí mật
đại lý bí mật
nhân viên bí mật
đặc vụ ngầm
nhân viên mật vụ
undercover agent
điệp viên bí mật
đại lý bí mật
nhân viên bí mật
đặc vụ bí mật
đặc vụ ngầm
security services
dịch vụ an ninh
dịch vụ bảo mật
dịch vụ bảo
mật vụ
dịch vụ ATTT
mật vụ an ninh

Examples of using Mật vụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi có hai mật vụ đang ở bên trong khách sạn.
We have two operatives inside the hotel.
Nhân viên mật vụ chịu trách nhiệm chăm sóc ông ấy.
The Secret Service agent charged with taking care of him.
Có nhiều mật vụ đến sớm.
An4\pos(145,368)}More operatives will be arriving soon.
Nó được Mật vụ bảo vệ.
It's protected by the Secret Service.
Anh ta chỉ đóng vai" mật vụ trong chuyến đi của bản thân thôi!
He's acting the secret agent portion of his ego-trip!
Mật vụ lướt vào vị trí.
On a secret mission♪ slides into position♪.
Giám đốc cơ quan mật vụ, hả?
Director of Secret Service, huh?
Giám đốc mật vụ, phải không?
Director of Secret Service, huh?
Mật vụ lướt vào vị trí.
Slides into position♪ on a secret mission♪.
Mật vụ làm nhiệm vụ mật..
On a secret mission♪ With my secret agent eye♪.
Mật vụ Devine đã kéo cửa ra.
Agent Devine hauling ass out the front gate.
Tôi sẽ trở thành mật vụ ư? Tóm tắt các tập trước.
I'm going to be a secret agent? Previously in the Service.
mật vụ Interpol.
The Interpol agent… she shot you.
Nhưng dượng là một mật vụ. Dượng biết là rất khó tin.
But I'm basically a secret agent. I know this is gonna be hard to believe.
Tôi là mật vụ. Xin lỗi.
Sorry. I am a secret agent.
Thuộc Mật Vụ?
The Secret Service agent?
Trước khi tất cả mật vụ biết vị trí của chúng ta.
An4\pos(113,400)}before all the operatives know our location.
Mật vụ Devine đã kéo cửa ra.
Agent Devine hauling ass out to the front gate.
Tôi nói với nhân viên mật vụ dưới khoang hàng đây.
This is to the secret service agent in the baggage deck.
Này, anh là mật vụ đúng không? Hey?
Hey. Hey, you're a Secret Service man, aren't you?
Results: 2073, Time: 0.0634

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English