MẮT MÌNH in English translation

my eye
mắt tôi
tôi thấy
tôi nhìn
nhãn của ta
ánh mắt em
my eyes
mắt tôi
tôi thấy
tôi nhìn
nhãn của ta
ánh mắt em

Examples of using Mắt mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Trở nên điên cuồng vì cảnh tượng mắt mình sẽ thấy.
So that thou shalt be mad for the sight of thine eyes which thou shalt see.
Chúa bảo:“ hãy lấy cái xà ra khỏi mắt mình”.
Jesus said: take the plank out of your own eye.
Mà bây giờ, người đàn ông này lại lần nữa xuất hiện trước mắt mình.
Now, this man was once again in front of her eyes.
Có kẻ cứ cho mình là trong sạch theo mắt mình.
There is a kind who is pure in his own eyes.
Bạn sẽ nhìn thấy tận mắt mình;?
Did you see with your own eyes?
Đừng khôn ngoan theo mắt mình;
Be not wise in your own eyes.
Anh ta đã đánh bật nó ra khỏi mắt mình.
She pushed it out of her eyes.
Mi có một vẻ mặt rất lo lắng trên khuôn mắt mình.
You have a very worried look on your face.
Đúng là con mình làm gì cũng đáng yêu trong mắt mình cả.
So every kid did what was right in their own eyes.
Nhưng bạn không thấy viễn cảnh đó trước mắt mình.
But nothing beats seeing it before your own eyes.
Mọi đường lối của con người đều là trong sạch theo mắt mình.
All the ways of a man are pure in his own eyes.
Đừng khôn ngoan theo mắt mình; ⚓.
Do not be wise in your own eyes;
Con không khôn ngoan theo mắt mình.
I am not wise in my own eyes.
Nhưng anh vẫn có thể nhìn bằng mắt mình.”.
I can still see through my own eyes.".
Nó sẽ làm gì khi mọi chuyện xảy ra trước mắt mình.
What would you do if everything happened right in front of your eyes?
Tôi đã chứng kiến cái chết ngay trước mắt mình.
I saw death in front of my eyes.
Dễ hơn là thấy cái xà nơi mắt mình.
It's easier to see the makeup than the eyes themselves.
Tôi nghi ngờ mắt mình.
I doubt my own eyes.
Cô bật dậy và mở to mắt mình khi thấy Hajime.
She woke up and widened her eyes when she saw Hajime.
Người phụ nữ 29 tuổi này không biết tại sao mắt mình bị sưng húp.
The 29-year-old woman had no idea why her eye was swollen shut.
Results: 651, Time: 0.027

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English