MỌI NGƯỜI HIỂU in English translation

people understand
mọi người hiểu
người biết
người ta hiểu được
con người hiểu biết
dân hiểu
người nhận ra
con người thấu hiểu
họ sẽ hiểu
people get
mọi người có được
mọi người nhận được
người bị
người có
mọi người trở nên
mọi người đi
người mắc
người lấy
người dân được
mọi người đã hiểu
people know
người biết
dân biết
nhân dân biết
mọi người hiểu
people realize
mọi người nhận ra
người nhận thấy
mọi người nghĩ
mọi người hiểu
người biết
mọi người nhận thức
người ta hiểu ra
nhân dân nhận ra
everyone will understand
mọi người sẽ hiểu
mội người sẽ thấu hiểu
ai cũng sẽ hiểu
people understood
mọi người hiểu
người biết
người ta hiểu được
con người hiểu biết
dân hiểu
người nhận ra
con người thấu hiểu
họ sẽ hiểu
people knew
người biết
dân biết
nhân dân biết
mọi người hiểu
guys get to know
people comprehend
educate people
giáo dục mọi người
giáo dục cho dân
mọi người hiểu

Examples of using Mọi người hiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn mọi người hiểu một cách chính xác vấn đề về phốt pho là gì.
I would like everyone to understand precisely what the phosphorus issue is.
Tôi muốn mọi người hiểu một cách chính xác vấn đề về phốt pho là gì.
I' d like everyone to understand precisely what the phosphorus issue is.
Điều mọi người hiểu sai về Bác Hagrid.
These are 20 Things Everyone Gets Wrong About Hagrid.
Tôi muốn mọi người hiểu rằng chúng tôi không giống như những gì họ nói.
I want people to know that I am no different than they are.
Sớm hay muộn, tình yêu sẽ khiến mọi người hiểu chính xác họ là ai.
Sooner or later, love will make everyone understand exactly who they are.
Đặt những kỳ vọng lên phía trước sẽ giúp mọi người hiểu.
Setting those expectations up front will help everyone understand.
Anh ta đi vào, anh ta hiểu người dân, mọi người hiểu anh ta.
He comes in, he understands the people, the people understand him.
Nhìn thấy màn này, mọi người hiểu ngay.
Seeing this scene, everyone understood.
em không để mọi người hiểu em.
I… I don't let people get to know me.
Chị có thể giúp mọi người hiểu.
You could help everyone understand.
Nhưng đó là cách mà mọi người hiểu.
But that's how everyone understood it.
Đó là nó… Tôi hy vọng mọi người hiểu.
That's it… I hope everybody understands.
20 điều mọi người hiểu sai về Bác Hagrid.
20 Things Everyone Gets Wrong About Hagrid.
Thông thường mọi người hiểu sai về bạn vì bạn đang vờ
Often people get the wrong idea about you because you are pretending to not know anything
Phần lớn mọi người hiểu điều đó, nhưng họ lại nghĩ rằng cái này là đầu vào cho cái kia.
And most people get that, but they think that one is the input to the other.
Một trong những tham vọng nghề nghiệp của tôi là khiến mọi người hiểu rằng nghề này xứng đáng được tôn trọng".
One of my career ambitions is to let people know this profession deserves respect.".
Chương trình chúng tôi làm mọi người hiểu được những gì vẫn còn đang xảy ra ở đó.
Our show makes people realize what is still going on over there.
Mọi người hiểu rằng nó tự động,
People get that it's automated,
Bây giờ mọi người hiểu rằng tôi là người lạc quan,
People know now that I'm enthusiastic,
Cho tới khi mọi người hiểu cậu và thấy là cậu ổn. 8 tuần đầu tiên cậu không được nhận khoản đó.
Till the guys get to know you and you're okay. You don't get it for the first eight weeks.
Results: 572, Time: 0.0521

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English