MỘT CHÂN in English translation

one leg
một chân
1 chân
one foot
một chân
1 chân
một foot
1 foot
một bước
một feet
một shaku
chiếc chân
one-legged
một chân
one paw
một chân
the one legged
one pin
một pin
một chân
một chốt
one legged
một chân

Examples of using Một chân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thể nhảy một chân chứ?".
Can you hop on one foot?”.
Iv, và bây giờ một chân đi xuống khác dự kiến sẽ hoàn thành chu trình.
Iv, and now another leg down is expected to complete the cycle.
Đứng nâng một chân lên, và chúng tôi sẽ đoán tuổi của bạn.
Stand with one leg lifted, and we will guess your age.
Nhưng không phải là chỉ ở một chân mà là ở cả 4 chân..
And it's not only in the one leg, it's in both legs..
Một chân vào tường trước,
It's one foot against the front wall,
Chúng ta đá một chân hả?
We're gonna throw some legs, huh?
Đá một chân đúng không?
You want to throw some legs, huh?
Co một chân?
What about one leg?
Những ai bị cụt một chân sẽ nhận 1,2 triệu đô.
Those with one leg amputated received $1.195 million.
Ajax đặt một chân vào chung kết Europa League!
Ajax has one foot in the Europa League finals!
Ông không muốn có một chân.
You would not have a one leg.
anh ấy chỉ còn có một chân.
though he would only had the one leg.
Tại Hoa Kỳ, Hầu hết mọi người sẽ đứng về một chân ngoài nhau.
In the US, most people will stand about one foot apart from one another.
Tôi bị còng một chân.
I was hanging from one leg.
Học cách nhảy bằng cách bật một chân, và hai chân..
Learning to jump by taking off from one leg and from two legs..
chỉ dùng một chân.
we stand with one leg.
Giống như người" cà thọt", đi một chân, thay vì đi hai chân..
It's like trying to walk with one leg instead of using two.
Ghế đó thiếu một chân.
Imagine a chair with one leg missing.
Nếu bạn đang đứng trên quả bóng một chân, bạn có thể….
If you're standing on the ball of one foot, you can….
Nàng ơi, nàng cho ta xí một chân nha nàng.
She, she give me a bit of feet.
Results: 1257, Time: 0.04

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English