MỘT LỐI SỐNG MỚI in English translation

a new lifestyle
lối sống mới
phong cách sống mới
new way of living
new way of life
cách sống mới
lối sống mới

Examples of using Một lối sống mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
không phải là chìa khóa của bạn cho một lối sống mới.
source of fun and amusement and not your key to a new lifestyle.
là những gì tỏ ra cho thấy một lối sống mới.
of the Christian family, and of the ecclesial community, which reveal a new way of living.
Những người không chọn cách để thể hiện lòng hảo tâm của mình bằng việc phục vụ cộng đồng thường cho thấy một lối sống mới, và họ cũng trở nên nhân hậu, khoan dung, độ lượng hơn.
Those who do not chose to show their commitment to serving people publicly frequently reveal a new approach to life, and often become more pleasant, sympathetic and understanding.
khích động tôi tiến tới một lối sống mới.
motivates me to an entirely new way to live.
tôn giáo một lối sống mới nơi bạo lực bị khước từ
religious institutions a new style of living where violence is rejected
đó chính là một lối sống mới đang từng bước hình thành”.
my bolt hole from the neoliberal world; this is a new way of living in the process of formation'".
đó chính là một lối sống mới đang từng bước hình thành”.
my bolt-hole from the neoliberal world, this is a new way of living in the process of formation.
đó chính là một lối sống mới đang từng bước hình thành”.
my bolt hole from the neoliberal world; this is a new way of living in the process of formation.
Một lối sống mới đang vẫy gọi.
A new life was calling.
Nó đã trở thành một lối sống mới của tôi.”.
It became my new form of income.”.
Ta đang ban tặng con một lối sống mới, con sẵn sàng không?”.
We are about to begin a new life are you ready for that?”.
Tất nhiên cũng có những bệnh nhân không đi qua cánh cổng đến một lối sống mới.
Of course there are also patients who don't go through the gateway to a new way of being.
Tuy nhiên, bản chất của đức tin không phải là lý thuyết mà là một lối sống mới.
However, the essence of faith is not theory, but a way of new life.
Có người lại cảm thấy khổ sở khi phải điều chỉnh theo một lối sống mới và phải nỗ lực sống không cần đến rượu và ma túy.
Others suffer a great deal while they adjust to a new life and attempt to live it without alcohol and drugs.
Điều quan trọng để nói chuyện với những người thân yêu của bạn và kể bạn đang bắt đầu một lối sống mới chế độ ăn uống.
It is important to talk to your loved ones and mention you are starting a new dietary lifestyle.
Giúp có được một lối sống mới trong Emirates.
Helping to get a new lifestyle in Emirates.
Một lối sống mới đang vẫy gọi.
A whole new way of life is calling.
Đối với Cha Newman, tình yêu dẫn người Kitô hữu đến một lối sống mới.
For Newman, love leads the Christian to a new way of life.
Bạn sẽ trải nghiệm một lối sống mới.
You are certainly going to experience a new way of life.
Cam kết với một lối sống mới.
Opens with a new way of life.
Results: 1283, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English