MỘT NGƯỜI KHI in English translation

person when
người khi
một người khi người đó
someone while
ai đó trong khi
một người khi
of one as
once a man
khi một người
một khi một người
một khi một người đàn ông
khi một người đàn ông
khi người đàn ông

Examples of using Một người khi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều gì sẽ xảy ra với một người khi Guardian Angel của người đó chết?
What happens with the Guardian Angel of a certain person when that person dies?
Ông nói:“ Đừng bao giờ phán xét một người khi không hiểu hết câu chuyện của người đó.
He says,“Don't judge someone until you know the whole story.”.
Những phần thưởng này được trao cho một người khi anh ta đang phát triển kỹ năng của mình thông qua quá trình chơi.
These bonuses are given to a person as he is creating his skills through the path of the overall game.
Thứ hai liên quan đến mức độ thoải mái của một người khi giải quyết các tình huống không quen thuộc, hoặc" khoan dung sự mơ hồ".
The second is related to the comfort level of a person when dealing with unfamiliar situations, or“tolerance of ambiguity.”.
Tuy nhiên sự nghiệp là thứ tạo nên và phá vỡ một người khi họ quyết định anh ta/ cô ta là loại người nào.
However careers are what make and break a person as they decide what kind of a person he/she is.
Bạn chỉ có thể gửi DM cho một người khi cả hai theo dõi lẫn nhau.
For a while you could only send DMs to someone if you were both following each other.
Nhưng làm sao có thể ủng hộ một người khi đã biết họ không hỗ trợ bạn?”.
But how do you support someone when you know they're not supporting you?”.
Việc gì phải tranh luận với một người khi đã vượt qua thời điểm có thể làm hắn đổi ý?
What's the point of arguing with someone when you're past the point of changing his mind?
Ta không thể lấy một người khi ta… đã yêu một người khác… Đúng không?- Phải.
Well, you can't marry someone when you're… in love with someone else… can you?-Yes.
Làm Thế Nào Chúng Ta Có Thể Tha Thứ Một Người Khi Mà Thậm Chí Người Đó Không Cảm Nhận Sai Trái Của Mình?
How do we forgive someone when he doesn't even feel he has wronged us?
Thường thì một người khi thiếu tự tin,
Often when a person lacks confidence,
Những người thổi kèn và những người hát đều nghe rập y giọng một người khi họ ca ngợi và cảm tạ CHÚA.
Those who blew the trumpets and those who sang together sounded like one person as they praised and thanked the Lord.
Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng trí tuệ cảm xúc đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với thành công của một người khi họ trưởng thành.
A number of studies prove that emotional intelligence plays a huge role in the success of a person as they grow up.
Như Jesse Jackson đã nói:" Đừng nhìn xuống một người khi bạn không thể kéo họ lên".
Jesse Jackson once said,“never look down on someone unless you are pulling them up”.
Bằng cách lại nhờ đến Micah Lee một lần nữa, Snowden và Poitras có thể giao phó niềm tin của mình vào một người khi thiết lập tài khoản email mới và ẩn danh.
By enlisting Lee once again, both Snowden and Poitras could anchor their trust in someone when setting up their new and anonymous email accounts.
Một người khi bị quyến rũ có thể quyết định giữ nó
A person when so captivated may decide to keep it or to stay with it because the image
Nhiều trong số các yếu tố này thậm chí không được cố tình đánh dấu bởi một người khi anh ta cố gắng tìm hiểu nguyên nhân gây khó chịu của chính mình, nhưng chúng vẫn tiếp tục ảnh hưởng.
Many of these factors are not even deliberately marked by a person when he tries to understand the causes of his own irritation, but they continue to affect.
Một người khi về hưu, cứ lập lại," Tôi hưu rồi"
Once a man retires, he keeps repeating to himself,‘I am retired,'
Những phương trình này tùy thuộc vào tâm trạng của một người khi một mình, tâm trạng của một người khi ngồi với bạn đời của mình,
And these equations depend on the mood of the person when they're on their own, the mood of the person when they're with their partner, but most importantly, they depend on
Một người khi về hưu, người ấy cứ tiếp
Once a man retires, he keeps repeating to himself,‘I am retired,'
Results: 136, Time: 0.0365

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English