Examples of using Một số là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
( một số là thuộc về 10 thiết bị khoa học).
Làm cách nào để kiểm tra xem một số là float hay số nguyên?
Một số là Tà thuật.
Một số là hồ sơ nha khoa, phải không?
Một số là những hệ thống Hỏi- Đáp mạnh, như Watson.
Một số là thông tin cá nhân và một số thì không.
Giá trị tuyệt đối của một số là số đó không có dấu.
Đúng ra, một số là sự thật;
Ước gì một số là thật nhỉ!
Một số là của nước thánh bảo trợ của ngày.
Tất cả chúng đều… tuyệt hết. Một số là tự làm, một số là biến tấu ra.
Một số là tự làm, một số là biến tấu ra.
Một số là cá nhân.
Một số là của cháu.
Một số là người thuyết trình,
Một số là gan cá heo. Một vài mẫu là mỡ cá heo.
Một số là những câu chuyện mới.
( Tuy nhiên, lần nữa một số là đến từ Netflix.).
Ước gì một số là thật nhỉ!