MỘT TRONG NHỮNG THỰC PHẨM TỐT NHẤT in English translation

Examples of using Một trong những thực phẩm tốt nhất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là một trong những thực phẩm tốt nhất để cải thiện đời sống tình dục.
They are one of the best natural foods for better sex life.
Trứng được xem là một trong những thực phẩm tốt nhất để ăn sau khi nhổ răng khôn.
Egg is considered as one of the best foods to eat after a wisdom tooth extraction.
Thịt gà là một trong những thực phẩm tốt nhất để ăn nếu bạn đang cố gắng giảm cân.
Chicken is one of the best foods to eat if you are trying to lose weight.
Thịt gà là một trong những thực phẩm tốt nhất để ăn nếu bạn đang cố gắng giảm cân.
Eggs are one of the best foods to eat if you're trying to lose weight.
Trên thực tế, chúng là một trong những thực phẩm tốt nhất giúp bạn no trong nhiều giờ.
In fact, they're one of the best foods for keeping you full for hours.
Cá được coi là một trong những thực phẩm tốt nhất giúp bạn có một trái tim khỏe mạnh.
Fish is generally considered to be one of the best foods you can eat for a healthy heart.
Maca là một trong những thực phẩm tốt nhất cho hệ thống nội tiết, hormon và tuyến thượng thận.
Maca is one of the best foods for your endocrine system, hormones and adrenals.
Quả óc chó là một trong những thực phẩm tốt nhất mà bạn có thể ăn ngay trước khi đi ngủ.
The walnut is one of the best foods you can eat right before bed.
Trứng cũng là một trong những thực phẩm tốt nhất để giảm sự thèm ăn và giúp bạn no lâu hơn.
Eggs are also one of the best foods for decreasing appetite and helping you stay full for hours.
Nó có thể là một trong những thực phẩm tốt nhất bạn nên thêm vào danh sách mua sắm mỗi ngày.
It can be one of the best foods you should add to your diet list.
Bông cải xanh là một trong những thực phẩm tốt nhất cho người bị gãy xương vì rất giàu vitamin K.
Broccoli is one of the best foods to eat on the healing of a Wrist fractures because it is rich in vitamin C.
Cá, đặc biệt là cá hồi, được coi là một trong những thực phẩm tốt nhất để phát triển cơ bắp.
Fish, especially salmon, is considered one of the best foods for muscle building.
Nó không chứa nhiều calo, nhưng vẫn là một trong những thực phẩm tốt nhất để sử dụng hỗ trợ tăng cân.
It doesn't contain a lot of calories, but remains one of the best foods to use to gain weight.
Nó không chứa nhiều calo, nhưng vẫn là một trong những thực phẩm tốt nhất để sử dụng hỗ trợ tăng cân.
It doesn't have much calories, but it's still one of the best foods to use for weight gain.
Trong 100g khoai lang cung cấp 90 calori, do vậy mà nó là một trong những thực phẩm tốt nhất cho trẻ.
A 100-gram serving of Sweet Potato provides about 90 calories, making it one of the best foods for your baby.
Trứng cũng là một trong những thực phẩm tốt nhất cho giảm sự thèm ăn và giúp bạn cảm thấy no giờ( 29, 30).
Eggs are also one of the best foods for decreasing appetite and helping you stay full for longer(29, 30).
thực phẩm của trí não mà là một trong những thực phẩm tốt nhất sau chấn thương sọ não.
as a brain food, broccoli is one of the best foods after a traumatic brain injury.
Loại trái cây có thịt màu xanh lá dinh dưỡng này chính là một trong những thực phẩm tốt nhất giúp tăng cường chất lượng giấc ngủ.
This nutritious green meat fruit is one of the best foods to enhance sleep quality.
Một điều thú vị là quả hạch có thể là một trong những thực phẩm tốt nhất cho những người bị hội chứng chuyển hóa và tiểu đường tuýp 2.
Interestingly, nuts may be one of the best foods for people with metabolic syndrome and type 2 diabetes.
kiwi được kết luận là một trong những thực phẩm tốt nhất để ăn trước khi ngủ.
kiwis may also be one of the best foods to eat before bed(31).
Results: 4077, Time: 0.0144

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English