Examples of using Macdowell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Andie MacDowell, James Fleet.
Andie MacDowell, James Fleet.
Andie MacDowell là anh chàng trong phim' Hành tinh Khỉ'.
Andie MacDowell, James Fleet.
Rainey Qualley là con gái của nữ diễn viên Andie MacDowell.
Cô đã từng đoạt học bổng từ NEA, MacDowell Arts Colony, và Hedgebrook.
Sarah là con gái của cặp đôi nghệ sĩ Andie Macdowell và Paul Qualley.
Biết mấy quảng cáo trong thập niên 90 có Andie MacDowell chứ?
MacDowell kết hôn với chủ trang trại và đồng nghiệp Paul Qualley vào năm 1986.
Rosalie Anderson MacDowell là một nữ diễn viên người Mỹ và là người mẫu thời trang.
MacDowell kết hôn với chủ trang trại
tóc Andie MacDowell ấy.
Nhìn vào bức ảnh này, thật khó tin là Andie MacDowell đã bước qua tuổi 60.
Rosalie Anderson“ Andie” MacDowell: một nữ diễn viên
MacDowell cho biết trọng tâm luôn là giữ nhân viên,
Rosalie Anderson" Andie" MacDowell( sinh ngày 21/ 04/ 1958)
Anh gặp Carrie( Andie MacDowell) trong một đám cưới như thế và ngay lập tức phải lòng cô.
Rosalie Anderson“ Andie” MacDowell: một nữ diễn viên và người mẫu của Mỹ.
Margaret Qualley là con gái của nữ người mẫu kiêm diễn viên Andie MacDowell và nam người mẫu Paul Qualley.
Margaret Qualley là con gái của nữ người mẫu kiêm diễn viên Andie MacDowell và nam người mẫu Paul Qualley.