MACKEY in English translation

Examples of using Mackey in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mackey xuất hiện bên cạnh cô.
Mrs. Mackey appeared at her side.
Mackey, đưa nó lên màn hình lớn.
Mackey, put it up on the big screen.
Mackey, đưa cho tôi cuốn băng.
Mackey, hand me the tape.
Tôi đang gọi lại cho anh. Mackey.
Mackey. Calling you back.
Tôi đang gọi lại cho anh. Mackey.
Calling you back.- Mackey.
Leslie Ann Mackey.
Leslie Ann Mackey.
Mackey, chiếu lên màn hình lớn đi.
Mackey, put it up on the big screen.
Nhà hàng gần Mackey' s Steakhouse& Pub.
Mackey's Steakhouse and Pub.
John Mackey- CEO
John Mackey- CEO
Mackey đứng đó nhìn Jennifer quay gót ra đi.
Mrs. Mackey stood there staring as Jennifer turned and walked away.
Mackey, được sinh ra
Mackey, was born
Đều có thể chụp ảnh cùng Mackey và Mannie!
If you're having a birthday today… you can get your pictures taken free, with Mackey and Mannie Muskrat!
Cô bước ngang qua bà Mackey và đi lên phòng Joshua.
She moved past Mrs. Mackey and walked upstairs into Joshua's room.
Conscious Capitalism của hai tác giả John Mackey và Raj Sisodia.
Conscious Capitalism”, by John Mackey and Raj Sisodia.
Người duy nhất biết nơi liên hệ với cô là bà Mackey.
The only one who knew where to reach her was Mrs. Mackey.
Y tá Mackey ấp úng và sau đó lại vỗ nhẹ vai Leigh.
Nurse Mackey faltered and then patted Leigh's shoulder again.
Bắt đầu bằng cách chấp nhận rằng bạn bị đau", Mackey nói.
Start by accepting that you have got pain,” Mackey states.
Khi cửa hàng hoạt động trở lại, Mackey quyết định mở rộng.
When they got the store re-opened, Mackey was determined to expand.
Robb được đưa lên vị trí đồng CEO bên cạnh Mackey vào năm 2010.
Robb was named co-CEO alongside Mackey in 2010.
Bắt đầu bằng cách chấp nhận rằng bạn bị đau", Mackey nói.
Start by accepting that you have pain," Mackey says.
Results: 180, Time: 0.0734

Top dictionary queries

Vietnamese - English