Examples of using Macpherson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các giáo sư của bà bao gồm Jay Macpherson và Northrop Frye.
Elle Macpherson, Tyra Banks
MacPherson Strut với Spring Coil.
Con sẽ lấy Edric MacPherson chứ?”.
Đó là nơi Macpherson dấn bước vào.
Đó là nơi Macpherson dấn bước vào.
Tên tôi là James MacPherson,” ông nói.
Lên trên, Prius được thiết lập lại MacPherson.
Edric MacPherson cũng già như cha nàng;
Đình chỉ Phía trước: Macpherson Strut Coil Spring.
Trừ việc là chị cưới Edric MacPherson.”.
Báo cáo Macpherson về cái chết của Stephen Lawrence.
Bao gồm Elle Macpherson, Gemma Ward
Chủ tịch độc lập của công ty là Malcolm Macpherson.
Elle Macpherson, người mẫu, người Úc.
Elle Macpherson trẻ trung đáng kinh ngạc ở tuổi 54.
Elle Macpherson vừa chia tay người chồng tỷ phú Jeffrey Soffer.
Cả hai sẽ có tính năng MacPherson struts lên phía trước.
Hệ thống treo độc lập, kiểu đẩy của Macpherson.
Các giáo sư của bà bao gồm Jay Macpherson và Northrop Frye.