Examples of using Macro in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hai là G2 đã chơi macro rất tốt.
Trên tab tạo, trong nhóm macro& mã, bấm Macro. .
Liệu ta có thể làm được gì với macro?
Bạn không thể xuất một macro.
Mình không rành về macro.
Mình thích chụp cảnh thiên nhiên và macro….
Tìm hiểu về macro.
Chủ đề: Nhờ giúp đỡ macro.
Trung tâm tin cậy không vô hiệu hóa macro tự động theo cách này.
Thích nhất là camera macro.
Còn nếu dùng lens macro….
Sử dụng inline function thay vì sử dụng macro.
Chủ đề: Macro.
Tập lệnh là một công cụ đơn giản tương tự như Macro.
Tương tự như macro.
Một chút Macro!
Tại sao phải dùng lens macro.
Kết thúc Macro.
Bắt đầu macro.
Bắt đầu macro.