Examples of using Macros in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu tệp được mở bằng macros được bật( điều này không xảy ra theo mặc định),
Sau đó trở lại Macros hộp thoại dưới Lượt xem tab
Live Search Macros, một dịch vụ cho phép người dùng tạo bộ máy tìm kiếm điều chỉnh của họ hoặc sử dụng các
reports( báo cáo) hay macros.
Ngay cả khi có ít kiến thức về macro và mã VBA trong Word, bạn có thể nhanh chóng loại bỏ tất cả các macro trong tài liệu hiện tại ngay bằng Xóa tất cả Macros.
reports( báo cáo) hay macros.
Viết Excel Macros với VBA, 2nd Edition cung cấp Excel người dùng,
Học cách sử dụng MACROS.
Đã thêm Macros.
Đã thêm Macros.
Còn gọi là Macros.
Thax, Macros đâu?
Còn gọi là Macros.
Các lệnh về Macros.
Cách tính chỉ số macros.
Macros tiên tiến nhất.
Đây là Macros của mình.
Thax, Macros đâu?
Quản lý Macros và Forms.
Xóa hàng loạt Macros.