Examples of using Madge in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Madge lợi dụng sự không quyết của anh.
Madge Sinclair, nữ diễn viên Jamaica m.
Lịch sử của nó bắt đầu với Walt và Madge.
Lần đầu tiên nó sủa”, Madge nói.
Madge, con gái ngài thị trưởng ra mở cửa.
Madge đang đếm tiền ở chỗ cô ấy.
Chào Madge. Buổi sáng tốt lành, Charlie.
Madge và irene sống lesbi trưởng thành hành đ….
Nếu Madge không quan tâm,
Madge Sinclair, nữ diễn viên Jamaica m.
Madge lại mang đến cho tôi một thứ nữa.
Chào Madge. Buổi sáng tốt lành, Charlie.
Madge Carrigan… Một bà ở đây Thế ai làm?
Madge, con gái ngài thị trưởng ra mở cửa.
Madge, nói ông ấy sáng mai tôi sẽ gọi.
Làm ơn, đừng ai nói với Madge nhé.
Jake, Charlie, và Madge Farley. Cảm ơn cậu.
Nhưng anh không trả lời”, Madge sôi nổi tiếp tục.
Anh nghĩ em đúng rồi, Madge”, anh nói.
Gale hiểu sự nóng giận của anh với Madge là vô cớ.