Examples of using Makeup in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và quan trọng hơn, họ chính là một Makeup Artist.
Bạn đang tìm một địa chỉ Makeup cho ngày cưới?
Rất hiếm khi makeup.
Diễn viên đang được makeup.
Nhưng thật ra ánh sáng đó vẫn chưa đủ nếu bạn phải cạo râu hay makeup.
Đi trễ thì chưa chắc do makeup nha bạn!
Những người nổi tiếng bạn không thể nhận ra nếu chưa makeup.
Có thể dùng trước khi makeup.
Làm base makeup tốt.
Chị… trước đây em cũng có makeup!!!
Tôi thực ra không giỏi makeup lắm.
Lần Đầu… Makeup.
Khu vực Makeup.
Chuyện gì xảy ra với làn da khi bạn để nguyên makeup đi ngủ?
Hận thằng Makeup.
Sức mạnh makeup!
Nữ hoàng makeup.
Những người nổi tiếng bạn không thể nhận ra nếu chưa makeup.
Tiết kiệm thời gian khi makeup.
Chỉ có các trường của Makeup Artistry, Aesthetics