Examples of using Managed in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Tên gói dịch vụ- MANAGED PLUS.
MyBatis hỗ trợ 2 trình quản lý transaction đó là JDBC và MANAGED.
Nếu chúng ta sử dụng trình quản lý transaction kiểu MANAGED, máy chủ ứng dụng sẽ đáp ứng việc quản lý vòng đời của các connection.
Hãy nên nhớ, khi bạn mua hosting tại LiquidWeb thì điều đó có nghĩa là bạn được FULL MANAGED HEROIC SUPPORT!
Tài khoản forex managed.
Managed VPS là gì?
Tài khoản forex managed.
Lợi ích của Managed Services?
Successfully managed chương trình.
Successfully managed chương trình.
Các mức độ của Managed services.
Làm việc với Managed Code.
Tìm hiểu thêm về Managed VPS Server.
Mức độ trưởng thành 2- Managed.
Tạo các đối tượng Managed Database.
Phân biệt Unmanaged VPS và Managed VPS.
Các mức độ của Managed Services.
Ai nên lựa chọn Managed Hosting?
Tại sao nên sử dụng managed hosting?
Cách sử dụng UnmanagedCode trong Managed Code.