Examples of using Managing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy làm quen với thuật ngữ" Managing up".
Implementing and Managing Microsoft Server Virtualization( M10215)- Mã thi: 70- 659.
Hai hợp đồng mẫu được đăng trong Recource Guide: Managing a Library Binding Program.
Hai hợp đồng mẫu được đăng trong Recource Guide: Managing a Library Binding Program.
Thành nhập nhóm ôn thi Exam 70- 178: Microsoft Project 2010, Managing Projects.
Managing Intellectual Property là tạp chí chuyên ngành hàng đầu về sở hữu trí tuệ.
Điều này được tiết lộ trong cuốn tự truyện Managing My Life của Ferguson năm 1999.
Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2016. ↑“ Managing Extensions in Visual Studio Code”.
Enabling and Managing Office 365.
Luật sư có tên trong danh sách IP Star của Managing Intellectual Property IP Stars Handbook 2015 và 2016.
Managing packages with yum- Mô tả làm thế nào để sử dụng yum để quản lý các gói.
Mclaren đã mời được Andreas Seidl làm giám đốc điều hành( Managing Director) của đội đua F1 Mclaren.
Managing director Ben Waters sẽ chịu trách nhiệm dẫn dắt
Edoardo Podestá, sinh năm 1962 tại Ý, là Managing Director Air& Sea Logistics Asia Pacific từ năm 2014.
Mclaren đã mời được Andreas Seidl làm giám đốc điều hành( Managing Director) của đội đua F1 Mclaren.
The Subtle Art of Managing Up.
The Subtle Art of Managing Up.
Managing server resources trong case of unexpected traffic có thể là khó khăn cho một người sử dụng cấp độ mới bắt đầu.
Ông đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch mở rộng kinh doanh do ông Michel Borelli, Managing Director, đứng đầu.
The Subtle Art of Managing Up.