Examples of using Manama in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hôm 10/ 12, phát biểu tại hội nghị an ninh khu vực tổ chức ở Viện nghiên cứu chiến lược quốc tế( IISS- Manama, Bahrain), Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Ashton Carter thông báo, Mỹ đã thông qua thỏa thuận cho phép Qatar mua hệ thống radar cảnh báo sớm tầm xa( EWR) từ Raytheon.
Bahrain đã đồng ý giữ tài trợ cho bí mật đối thoại Manama".
MANAMA( Sputnik)- Công ty“ Máy bay dân dụng Sukhoi”( GSS) sẽ quay trở
Thủ đô là Manama.
Thủ đô là Manama.
Thủ đô là Manama.
Manama- Thủ đô Bahrain.
Trung tâm thành phố Manama.
Thủ Đô: Manama.
Manama- thủ đô của Bahrain.
Thủ đô của Bahrain là Manama.
Các chuyến bay từ Manama.
Thủ đô của Bahrain là Manama.
Manama- thủ đô của Bahrain.
Manama 306, Vương quốc Bahrain.
Thủ đô của Bahrain là Manama.
Thủ đô của Bahrain là Manama.
Manama 306, Vương quốc Bahrain.
Các khách sạn phút chót tại Manama.
Thêm phương thức làm việc tại Manama.