Examples of using Mandel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy nhìn người Do Thái, Mandel.
Còn ông thì sao, Mandel?
Ảnh màu ghi Julian Mandel, 1920.
Còn ông thì sao, Mandel?
Khuỷu tay dập khuôn và mandel….
Mandel theo cách tiếp cận này.
Mandel, cô bỏ phiếu cho ai?
Ảnh màu ghi Julian Mandel, 1920.
Hãy nhìn người Do Thái, Mandel.
Harvey Mandel, nhạc sĩ người Mỹ.
Ảnh minh họa: AFP/ Mandel Ngan.
Lowell Ganz và Babaloo Mandel lo phần kịch bản.
Lowell Ganz và Babaloo Mandel lo phần kịch bản.
Mandel nói với một tờ báo của Rumani khi đó.
Sĩ quan John Mandel đã nói với báo chí.
Frank Mandel.
Hasselhoff được thay thế bởi diễn viên hài Howie Mandel.
Anh ta đến đây dự hội nghị. Frank Mandel.
David Mandel.
Anh ta đến đây dự hội nghị. Frank Mandel.