Examples of using Mania in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trở thành ví dụ nổi tiếng nhất về nhảy múa mania, hoặc choreomani- một đại dịch nơi nhiều nhóm người bắt đầu nhảy múa
Ngay bây giờ, các trò chơi Bingo Mania có thể được phát trên các điện thoại chạy Android, tuy nhiên các trò chơi của chúng tôi chưa có trên iPhone hoặc iPad bởi vì Apple không hỗ trợ các trò chơi dựa trên flash mà các trò chơi Bingo Mania tương thích.
Toy Story Mania và Alien Swirling Saucers tại Disney' s Hollywood Studios.
loạn thần mới hơn, có thể kiểm soát mania một cách nhanh chóng mà không có nhiều tác dụng phụ không mong muốn các loại thuốc cũ hơn( 15).
Toy Story Mania và Alien Swirling Saucers tại Disney' s Hollywood Studios.
Một trường hợp khác được Tiến sĩ Nahm tìm thấy trong ghi chép của A. Marshall trong cuốn sách“ The Morbid Anatomy of the Brain in Mania và Hydrophobia”:“ Marshall( 1815)
nổi bật là Rider Mania- dịp tụ hội hằng năm của những tay đua Royal Enfield từ khắp nơi trên thế giới về những bãi biển đáng yêu của Goa, hay Himalayan Odyssey, những chuyến đi xe mô- tô gian nan nhất tại những con đường khó chơi nhất và những ngọn núi cao nhất ở dãy Himalaya.
nổi bật là Rider Mania- dịp tụ hội hằng năm của những tay đua Royal Enfield từ khắp nơi trên thế giới về những bãi biển đáng yêu của Goa, hay Himalayan Odyssey, những chuyến đi xe mô- tô gian nan nhất tại những con đường khó chơi nhất và những ngọn núi cao nhất ở dãy Himalaya.
Tour diễn vòng quanh thế giới MANIA của band nhạc rock nổi tiếng đến từ Mỹ là Fall Out Boy, đã sử dụng toàn bộ live production workflow từ Blackmagic Design cho IMAG và AV.
Bóng chày Mania.
Trò chơi mania.
Khối hợp mania.
Mục tiêu Mania.
Đua ngựa Mania Game.
Phân loại mania.
Mania thực phẩm.
Xe máy mania trên băng.
Game Trang trại Mania Online.
Chu kỳ Mania với Shiva.
Xe đạp Mania trên băng.