Examples of using Manly in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một số người, như Hunter' s Hill, Cremorne, Mosman và Manly, đã phải chờ nhiều thập kỷ cho đến khi sự phát triển đô thị đến cửa của họ trước khi việc tiếp cận đất đai được cải thiện đến mức mà một chuyến thăm tới Sydney bằng đất liền không còn là một công việc khó khăn.
Giáo sư tâm lý học thần kinh Đại học Columbia Jennifer Manly, tác giả chính của nghiên cứu,
Trong các bài giảng công khai của mình, nhà triết học người Mỹ Manly Hall đôi khi mô tả giai đoạn sắp xảy ra trong quá trình tiến hóa của loài người là một sự chuyển đổi từ" Atlantis cũ" sang" Atlantis mới"( liên quan đến cuốn sách cùng tên của Francis Bacon).
Manly nói rằng nhiều người di cư có triển vọng tái định cư tốt ở Mexico vì Mexico có nền kinh tế tăng trưởng
Dù sỏ thích của bạn là Manly hay Bondi Beach,
Trong cuốn sách khai sáng của cô ấy Niềm vui từ sự sợ hãi, nhà tâm lý học lâm sàng Tiến sĩ Carla Marie Manly giải thích rằng nỗi sợ hãi, khi phải đối mặt với nhận thức,
la Mỹ hiện tại, điều này khiến cho giá vàng đồng USD giảm xuống," Ronan Manly, nhà phân tích kim loại quý tại đại lý BullionStar ở Singapore cho biết.
Mua trái cây tươi, rau và cắt giảm thịt từ một trong những thị trường nhiều nông dân trên khắp Brisbane bao gồm các Powerhouse ở New Farm, Manly, Mitchelton và thị trường mới nhất tại Reddacliff Nơi ở phía trên của Trung tâm Mua sắm Queen Street.
đầu gối phải của cô quàng vừa khít trên mẫu yên, Manly buông cương hàm ra
Mãi đến khi mở cầu Spit vào năm 1924, dịch vụ phà Manly mới nhận được sự cạnh tranh từ bất kỳ phương tiện giao thông nào khác,
Thế là Laura và Manly tới đóng yên những con ngựa nhỏ
đi phà đến Manly, khám phá The Rocks District,
Tấm chắn tạm thời MANLY HR hàng rào xây dựng tạm thời để bán hàng rào tiêu chuẩn 1.8 mx 2.5 m.
Nguồn: Manly.
Trông rất manly.
Khách sạn Manly.
Nguồn: Manly Movie.
Vừa đủ manly.
Bãi biển Little Manly.
Ngàu và manly!