Examples of using Manolo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Manolo đã qua đời rồi. Manolo. .
Giống cậu vậy, Manolo.
Ngoài trừ cậu, Manolo.
Manolo đã tìm ra nó.
Bên cạnh là Manolo.
Anh cũng vậy, Manolo.
Nhưng những trang về Manolo.
Cám ơn cháu, Manolo.
Người khôn bảo rằng Manolo.
Trừ cậu ra, Manolo.
Tên tôi là Manolo Sanchez.
Manolo sẽ chở tôi.
Chuyện gì thế, Manolo?
Manolo đã qua đời rồi.
Người khôn bảo rằng Manolo.
Manolo cần gia đình anh ấy giúp.
Người khôn bảo rằng Manolo.
Rihanna hợp tác với Manolo Blahnik.
Và cám ơn ngươi, Manolo.
Còn Manolo chạy quanh như điên.