Examples of using Marchetti in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên tập tin savoia marchetti s 73. zip.
Tớ biết cậu là ai.- Jackson Marchetti.
Tớ biết cậu là ai.- Jackson Marchetti.
Jackson Marchetti thử vai cho vở kịch của trường?
Savoia Marchetti SM. 82 tại Bảo tàng Không quân Ý.
Savoia Marchetti SM. 82 tại Bảo tàng Không quân Ý.
Em sẽ luôn là nam sinh đại diện, Marchetti.
Đầu tiên, em muốn mời Jackson Marchetti lên sân khấu.
Nó tên là Gilded Reverie Lenormand, của tác giả Ciro Marchetti.
Lily!- Marchetti, buổi tập tuần này tớ sẽ đánh bại cậu.
Silvia Marchetti là một phóng viên tự do có trụ sở tại Rome.
Xem Jackson Marchetti tự biến mình thành thằng ngốc. Không vui đâu?
Savoia- Marchetti SM. 89 là một loại máy bay ném bom do hãng Savoia- Marchetti chế tạo.
Jackson Marchetti.- Có.
Federico Marchetti, Giám đốc điều hành kiêm nhà sáng lập cửa hàng online YOOX:“ Thời gian.
Tháng 7- Aviomilano F. 250 I- RAIE, nguyên mẫu của SIAI Marchetti SF. 260.
Nhưng không ai“ nhúng” thương mại điện tử vào làng thời trang mạnh mẽ hơn Federico Marchetti.
Victor Marchetti, một cựu sĩ quan CIA nói với Telegaph rằng“ Dự án Acoustic Kitty là một sáng tạo kinh khủng”.
Francesco Enrico Marchetti, 54 tuổi, nhà leo núi đến từ Queensland, Australia, qua đời tại khu vực Everest phía Trung Quốc.
Francesco Enrico Marchetti, 54 tuổi, nhà leo núi đến từ Queensland, Australia, qua đời tại khu vực Everest phía Trung Quốc.