Examples of using Markit in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
IHS Markit báo cáo rằng Iraq đã vận chuyển trung bình 1,045 triệu thùng dầu thô mỗi
đó cũng đã là chủ đề của một tương tự IHS Markit mổ xẻ.
Chuyên gia kinh tế trưởng Thái Bình Dương tại IHS Markit ở Singapore.
mà IHS Markit Giám đốc cấp cao Ian Fogg nói, trong thâm nhập
Ihs markit.
Và IHS Markit Inc.
Từ khóa: ihs markit.
Daniel Yergin, Phó Chủ tịch IHS Markit.
Số nhận dạng IMO bởi IHS Markit.
IHS Markit dự đoán sẽ giảm thêm 1,5% vào năm 2019.
HIKVISION tiếp tục dẫn đầu trong báo cáo IHS Markit 2017.
Ihs markit đưa ra dự báo về tổng thể năm 2017.
Vào buổi sáng, Ccaixin/ IHS Markit PMI của Trung Quốc được công bố.
IHS Markit hiện đang dự báo tăng trưởng là 6,5%”, Harker nói thêm.
IHS Markit: Thị trường vàng đang chạy quá xa các nguyên tắc kinh tế….
dự báo của IHS Markit là khá thực tế.
IHS Markit: Các lô hàng màn hình gập sẽ đạt 50 triệu chiếc vào năm 2024.
Chúng có thể là thương hiệu của chủ sở hữu tương ứng 2018 IHS Markit Ltd….
Hiện IHS Markit chưa thực hiện những phân tích cụ thể với chiếc iPhone 7 Plus.
Lịch ban hành hàng tháng chuẩn cho các cuộc khảo sát PMI của IHS Markit như sau.