Examples of using Marty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vụ Marty sao rồi ư?
Vụ Marty sao rồi?
Marty đây. Là cháu đây!
Marty, anh nghĩ sao?
Marty đã hứa.
Không. Tôi đã gặp Marty và cộng sự cũ của anh ấy.
Tôi đã gặp Marty và cộng sự cũ của anh ấy.
Còn Marty thì sao?
Chào, Chuck, Marty đây.
Tác giả: Marty Noble.
Không có DVDs của vợ Marty.
Hắn cũng không biết Marty ở đâu.
Xin chúc mừng người thắng Marty.
Joe đưa cho Vito chìa khóa căn hộ của Marty để ở tạm.
Sự lựa chọn hàng đầu của Zemeckis cho vai diễn Marty McFly là Michael J. Fox.
Gửi Tin Nhắn Đến marty.
Đó chính xác là cách cô ấy truy lùng Marty.
Mark chết rồi. Marty đây.
Biff ư?- Cậu là Marty con?
Vâng. Chào, Chuck, Marty đây.