Examples of using Marwan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là Ashraf Marwan.
Con trai của Marwan I.
Là anh, anh Marwan.
Con trai của Marwan I.
Marwan làm việc tại Montfort.
Chào ông, Marwan.
Tên hắn là Tariq Marwan.
Marwan vẫn đeo nhẫn cưới.
Marwan- tôi muốn gặp anh.
Ashraf Marwan có đây không?
Ai đã sát hại Marwan?
Đặc vụ tên là Marwan.
Nhưng có bác sĩ Marwan.
Ông Marwan cho cô tiền!
Ai đã sát hại Marwan?
Ai đã sát hại Marwan?
Tên ông ấy là Ashraf Marwan.
Ông sao rồi, Marwan?
Nhưng MOSSAD vẫn chưa tin tưởng Marwan.
Marwan đứng đầu công ti nghiên cứu Dr.