Examples of using Mathilda in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mathilda… vào chơi cùng.
Sao không? Mathilda, không?
Tên là Mathilda. Yeah.
Chào Mathilda. Đây rồi.
Sao không? Mathilda, đừng.
Sao không? Mathilda, không.
Sao không? Mathilda, không.
Cái này là của… Mathilda.
Chào Mathilda. Đây rồi.
Chào, Mathilda. Chào, Piggy.
Mathilda, làm ơn bỏ đi.
Cháu sẽ thua thôi, Mathilda.
Cô gái tên là… Mathilda.
Mathilda, làm ơn bỏ đi.
Mathilda. Đây là quà của.
Cái này… là từ… Mathilda.
Cô gái tên là… Mathilda. Ừ.
Mathilda, đừng. Sao không?
Mathilda, sao cháu lại làm thế?
Trả thù không tốt đâu, Mathilda.