Examples of using Mays in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hình ảnh của Jayma Mays.
Tác giả: Kelly J. Mays.
Tác giả: Kelly J. Mays.
Robert và Suzanne Mays có….
Diễn viên Jayma Mays 4.
Mays Industries thành lập năm 2000.
Các khách sạn ở Mays Hill.
Gọi Harling Mays đi, cha.
Bao giờ vậy, Mrs. Mays?
Cuộc sống gia đình Willie Mays.
Lyle Mays.
Sản phẩm bao gồm" Zea mays".
Mays là CEO
Tin liên quan đến Jayma Mays.
Daniel Mays xuất hiện với vai Tivik.
Tên hắn là Eddy Mays, 21 tuổi.
Cuộc hôn nhân đầu tiên của Mays là với Dolores" Dee Dee" Mays.
Willie Mays: Một huyền thoại bóng chày.
Mọi người đều nói về Willie Mays, 1954.
Mary Gwathmey Mays.