Examples of using Mccormick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bảo tàng tự do McCormick Tribune, Đại học Leeds,
Ủy viên Hội đồng Michael McCormick, Chủ tịch Ủy ban Tái tạo
Nhà nhân loại học người Mỹ Robert McCormick Adams nói rằng sự phát triển thủy
Kroger Co., McCormick and Co.,
Golden State Foods, McCormick& Co.,
Kroger Co., McCormick and Co.,
chẳng mặc đồ gì cả”, ông Mark McCormick, Trưởng Bộ phận Chiến lược tiền tệ tại TD Securities ở Bắc Mỹ.
sách điện tử Đoàn tụ nước Mỹ của Steve Bhaerman và Joseph McCormick.
trình độ Thạc sĩ Quản Lý Cơ Khí từ Robert R. McCormick Trường Kỹ thuật
Chín năm sau, trong biến cố xảy ra tại quảng trường Haymarket, Chicago, một số người đã ném bom vào cảnh sát đang sắp sửa can thiệp vào một cuộc tuần hành không được phép của chính phủ để ủng hộ một cuộc bãi công đang diễn ra ở Công ty McCormick Harvester tại Chicago.
là thành viên Hội đồng Cố vấn McCormick của Đại học Northwestern.
Neil McCormick trong Daily Telegraph đã viết rằng bài hát này" hoàn toàn tuyệt đẹp,
McCormick tại Northwestern đang làm việc tại đây nhằm thay đổi quyền sở hữu trí tuệ bị các đối tác hợp tác của GHI chi phối bao gồm các phòng thí nghiệm Abbott và Tổ chức cải tiến y học Inverness, còn các sinh viên MBA của trường quản lý Kellogg làm việc tại đó để hiểu được sự năng động của thị trường, các yêu cầu của chính phủ và cả những thách thức được phân bố trong dân chúng.
và Kenny McCormick nhìn thấy một bộ phim R- rated Canada" Terrance Phillip:
Eric Cartman và Kenny McCormick xem một bộ phim được xếp hạng R có người Canada" Terrance& Phillip:
Whitney, McCormick, Edison và Ford;
Edith Rockefeller McCormick ở Chicago, Illinois, con gái của John D. Rockefeller và con dâu của nhà phát minh máy gặt Cyrus McCormick, đã mua 1.554 mẫu Anh( 6 km 6 km[ 6 km]
Năm 1957, nhờ có Romney, Verbitsky tiếp tục nghiên cứu về nhân chủng học Mexico tại Đại học Chicago dưới thời Robert McCormick Adams Jr.,
Đạo diễn Nelson McCormick.
Mac Miller tên thật là Malcolm McCormick.