Examples of using Mcdaniel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nguồn: Debbie McDaniel.
McDaniel không đáp gì.
Đây là Tucker McDaniel.
Tác giả: Debbie McDaniel.
Pinky là Hattie McDaniel của tôi.
Lynette, đây là Lois McDaniel.
Cuộc sống gia đình Hattie McDaniel.
McDaniel vẫn chưa chịu.
Lynette, đây là Lois McDaniel.
Tạo bởi Steven Seagle và Scott McDaniel.
Đỡ đầu bởi: Evelyn McDaniel.
Tác giả: Debbie McDaniel.
Cuộc sống gia đình Hattie McDaniel.
Thực hiện bởi Bác sĩ D. McDaniel.
James McDaniel, diễn viên người Mỹ.
Hattie McDaniel qua đời vì bệnh ung thư.
Chương trình tiền y khoa tại McDaniel College Budapest.
Sarah McDaniel- Nàng mèo hai màu mắt.
Không vấn đề gì,” McDaniel nói.
Ông kết hôn với Jennifer McDaniel trong năm 2010.