Examples of using Mcenroe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lãnh đội của ĐT Mĩ là Patrick McEnroe.
John McEnroe tại Liên đoàn quần vợt quốc tế.
Cha: John Patrick McEnroe Sr., một luật sư.
John McEnroe rời cương vị huấn luyện viên Milos Raonic.
Nhưng anh cũng không thể thành công như John McEnroe.
Nhưng anh cũng không thể thành công như John McEnroe.
Mặc dù vậy McEnroe cũng ca ngợi tài năng của Kyrgios.
Tôi vừa xem một bộ phim thú vị: Borg McEnroe.
John McEnroe:' Tôi vẫn có thể đánh bại Serena Williams'.
Xin chào mừng đội trưởng đội Davis Cup Mỹ, John McEnroe!
McEnroe, và phim hoạt hình Sgt. Stubby:
Nhưng nếu tôi chơi với John McEnroe, tôi mong là sẽ thua.
cũng là trọng tài", McEnroe nói.
London Grass John McEnroe Jim Grabb.
Tôi bảo hoạt động ngầm, không phải làm Borg và McEnroe phê đá.
Đáng chú ý John McEnroe còn mang Roger Federer ra so sánh.
McEnroe, và phim hoạt hình Sgt. Stubby:
Netherlands Grass John McEnroe Jim Grabb.
McEnroe 5 lần thoát match- point,
Bjorn Borg vs John McEnroe.