Examples of using Mcgovern in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
dẫn đầu với dân biểu Hạ viện James McGovern đã đệ một lá thư đến Bộ trưởng An ninh Quốc phòng Mỹ,
Gerry McGovern, giám đốc thiết kế của Jaguar Land Rover cho biết:" Range Rover Evoque mui trần hoàn toàn phù hợp với môi trường đô thị
giáo sư y học tại trường McGovern cho biết.
John McGovern, Alan Hinton and Les Green.
Thượng nghị sĩ Henry M. Jackson và phe" bồ câu" như ứng cử viên Tổng thống 1972 Thượng nghị sĩ George McGovern.
Kimberly Flowers, Giám đốc của Dự Án An Ninh Lương Thực Toàn Cầu tại Trung Tâm Nghiên Cứu Quốc tế và Chiến Lược( CSIS), đã đến Roma cùng với Đặc Phái Viên Hoa Kỳ tại Liên Hợp Quốc là diễn giả chính của Buổi Thuyết trình George McGovern Thường Niên lần thứ 13 của Tổ Chức Lương Nông Thế Giới( FAO).
Các chuyên gia từ Trường Y McGovern tại Đại học Trung tâm Khoa học Sức khỏe Texas ở Houston( the McGovern Medical School at the University of Texas Health Science Center at Houston) sẽ trình bày các bằng chứng rằng chỉ cần uống một lon nước tăng lực duy nhất cũng có thể có tác động tiêu cực nghiêm trọng đến chức năng mạch máu.
Cuộc gặp giữa McGovern và Shriver với Tổng thống Johnson diễn ra khá suôn sẻ nhưng đem lại ít lợi ích chính trị vì Johnson cương quyết không cho phép báo chí tham dự vì trước cuộc gặp vài ngày đã đưa ra tuyên bố ủng hộ McGovern trên một tờ báo địa phương.
Với sự trợ giúp này, McGovern đã chiến thắng và vượt phiếu trước
McGovern trả lời.
McGovern sút bóng.
McGovern ở giữa sân.
Nhưng McGovern thì không.
Nhưng McGovern thì không.
Nhưng McGovern thì không.
McGovern phải chơi phòng thủ.
Patrick J. McGovern đứng trước Việnnghiên cứu não McGovern. .
Họ muốn chống lại McGovern.
Michael McGovern( Bắc Ireland).
Dân biểu James P. McGovern.