Examples of using Mcguinness in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phóng viên BBC tại Berlin, Damien McGuinness.
Murphy kết hôn với Yvonne McGuinness, một nghệ sĩ.
Cựu Phó Thủ hiến Bắc Ireland Martin McGuinness qua đời.
Damien McGuinness, phóng viên BBC News tại Berlin phân tích.
chỉ huy IRA Martin McGuinness.
Trợ lý giám đốc lứa tuổi từ 17- 21: Paul McGuinness.
Terry McGuinness, rất khác với tiền bối của anh.
John McGuinness, 14 triệu USD từ xổ số quốc gia Vương quốc Anh.
Nữ hoàng Anh Elizabeth II và cựu chỉ huy IRA Martin McGuinness.
Con bảo Jess chọn cái áo len tụi con thấy tại McGuinness'.
Con bảo Jess chọn cái áo len tụi con thấy tại McGuinness'.
Vật lộn sau khi thay thế Busby bằng Wilf McGuinness và Frank O' Farrell.
McGuinness sau này trở thành một trong những người giúp thương lượng chấm dứt bạo lực.
Paul McGuinness.
Paul McGuinness.
Jeremy Clarkson kết hợp máy chủ Top Gear mới Paddy McGuinness với ông chủ IRA.
Chồng cô là Paddy McGuinness, là người dẫn chương trình nổi tiếng Take Me Out.
Thích ứng với tài liệu của Mark McGuinness Bạn có sợ( tiềm thức) Sợ thành công?
Sergio McGuinness là một người đã phá vỡ kỉ lục tốc độ nhanh nhất trên tuyết.
cầu thủ Will McGuinness.