MCMASTER in English translation

mcmaster
H. R. mcmaster
cố vấn mcmaster
university
đại học
trường
ĐH

Examples of using Mcmaster in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đại học McMaster đều báo cáo tăng hơn 30 phần trăm.
while Wilfred Laurier University and McMaster University both reported an increase of over 30 percent.
Nolan nói rằng chính ngôi trường McMaster đã dạy cho cô cách để cấu trúc
Nolan says it was McMaster that taught her how to structure an argument and express her thoughts
Khai trương vào năm 2017, Trung tâm Nghiên cứu Phật học thuộc Đại học McMaster xây dựng trên nền tảng này, bằng cách hỗ trợ nghiên cứu, giảng dạy và tiếp cận cộng đồng về các truyền thống Phật giáo trong quá khứ và hiện tại.
Launched in 2017, the McMaster Centre for Buddhist Studies builds on this foundation, by supporting research, teaching and public outreach on Buddhist traditions past and present.
Tướng McMaster- Cố vấn An ninh Quốc gia của chính quyền Trump- đã đôi lần nói rằng một cuộc chiến tranh phòng ngừa có thể sẽ là cần thiết nếu các giải pháp ngoại giao thất bại.
Lieutenant General H.R. McMaster, Trump's national security adviser, has been quoted on several occasions saying a preventive war may be necessary if diplomacy fails.
McMaster ngày 2/ 11 tại Washington cho biết, Tổng thống Donald Trump chờ
McMaster said Thursday here that President Donald Trump looks forward to his upcoming visit to China
Gay Yuyitung, giám đốc điều hành của Văn phòng Liên lạc McMaster Công nghiệp,
Gay Yuyitung, executive director of the McMaster Industry Liaison Office, said university researchers
Các nhà nghiên cứu tại Đại học McMaster ở Ontario gần đây đã phát hiện ra rằng" sau 40 tuổi,
Researchers at the McMaster University in Ontario found that after age 40, the men and women who exercised frequently had markedly thinner,
Các nhà nghiên cứu từ Đại học McMaster ở Canada đã nghiên cứu dấu vết cácbon của các thiết bị tiêu dùng
Researchers from the McMaster University in Canada studied the carbon footprint of consumer devices such as smartphones, laptops, tablets, desktops as well as data centres
Trung tướng McMaster, cố vấn an ninh quốc gia của Tổng thống Trump, nói với đài ABC News rằng:" tất cả các lựa chọn của chúng tôi đều đặt ra sẵn" cho vấn đề Bắc Triều Tiên.
Lieutenant General H.R. McMaster, told ABC News"all our options are on the table" in North Korea.
Một phát ngôn viên của Đại học McMaster thời điểm đó đã nói rằng họ đóng cửa Viện Khổng Tử vì“ những quyết định tuyển dụng tại Trung Quốc không được thực hiện theo cách mà chúng tôi muốn làm”.
A McMaster spokesperson at the time said they closed the CI because“hiring decisions in China were not being done the way we would want to do the hiring.”.
Nhóm nghiên cứu, đứng đầu là Chuangshi Wang, tiến sĩ Đại học Y Tế McMaster Bắc Kinh( Trung Quốc),
The team, led by Chuangshi Wang, a Ph.D. student at McMaster and Peking Union Medical College in China,
Sự lãnh đạo của Tướng McMaster trong Hội Đồng An Ninh Quốc Gia giúp chính quyền của tôi đạt nhiều điều vĩ đại trong việc gia tăng an ninh quốc gia cho Hoa Kỳ.”.
General McMaster's leadership of the National Security Council staff has helped my administration accomplish great things to bolster America's national security,” he said.
Việc Trump loại Bannon cho thấy cố vấn an ninh quốc gia mới của Trump, H. R. M McMaster- chuyên gia về chính sách đối ngoại
Bannon's removal shows that Trump's new national security adviser, H.R. McMaster- a foreign policy professional and one of several establishment figures
Các trại sinh sẽ tham quan các hội trường học tập cao hơn tại Đại học McMaster và Đại học Toronto,
Campers will tour the halls of higher learning at McMaster University and the University of Toronto, scream with joy on the amusement park rides at Canada's Wonderland,
Các nhà nghiên cứu từ Đại học McMaster và Trường Icahn Y tại núi Sinai ở New York,
Researchers from McMaster University and the Icahn School of Medicine at Mount Sinai in New York, NY, reveal they have
Một cuộc khảo sát quốc gia chúng tôi đã tiến hành tại Đại học McMaster cho thấy 88 phần trăm người Canada quan tâm đến quyền riêng tư của họ ở các thành phố thông minh, bao gồm gần một phần tư( 23 phần trăm người Canada), những người cực kỳ quan tâm.
A national survey we conducted at McMaster University found that 88 per cent of Canadians are concerned about their privacy in smart cities, including almost a quarter(23 per cent of Canadians) who are extremely concerned.
HR McMaster, trong khi cố vấn kinh tế hàng đầu của ông,
HR McMaster, while his top economic adviser, Gary Cohn, also left following
Arinjay Banerjee, một nhà nghiên cứu về coronavirus tại trường đại học McMaster ở Hamilton, Canada,
Arinjay Banerjee, a coronavirus researcher at McMaster University in Hamilton, Canada, says that another
Sau đó, không có gì đáng ngạc nhiên khi một phân tích tổng hợp của Đại học McMaster được công bố vào năm 2012 đã xem xét 31 thử nghiệm cho ăn fructose với 637 người tham gia
It's not surprising, then, that a McMaster University meta-analysis published in 2012 reviewed 31 fructose feeding trials involving 637 participants, and concluded that“fructose does not seem to cause weight gain when it
Tiến sĩ Mark Loeb, chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại Đại học McMaster ở Hamilton, Ontario,
Dr. Mark Loeb, an infectious disease specialist at McMaster University in Hamilton,
Results: 688, Time: 0.0264

Top dictionary queries

Vietnamese - English